|
BẢNG BÁO GIÁ SINO |
STT |
TÊN HÀNG |
Đơn giá |
1 |
Mặt 1, 2, 3 |
11.200 |
2 |
Mặt 4 |
15.800 |
3 |
Mặt 5, 6 |
16.000 |
4 |
Mặt bít trơn |
11.200 |
5 |
Mặt CB tép, cóc 1p, 2p |
11.300 |
6 |
Ổ cắm đơn - 2 chấu |
29.500 |
7 |
Ổ cắm đơn - 2 chấu + 1 lỗ |
36.200 |
Ổ cắm đơn - 2 chấu + 2 lỗ |
8 |
Ổ cắm đôi - 2 chấu |
44.600 |
9 |
Ổ cắm đôi - 2 chấu + 1 lỗ |
43.500 |
Ổ cắm đôi - 2 chấu + 2 lỗ |
10 |
Ổ cắm ba - 2 chấu |
54.800 |
11 |
Ổ cắm đơn - 3 chấu |
41.800 |
12 |
Ổ cắm đôi - 3 chấu |
57.000 |
13 |
Hạt công tắc 1 chiều |
8.500 |
14 |
Hạt công tắc 2 chiều |
15.000 |
15 |
Hạt tivi |
37.200 |
16 |
Hạt điện thoại (4 dây) |
45.800 |
17 |
Hạt Internet (8 dây) |
60.500 |
18 |
Dimer đèn 500W |
93.800 |
19 |
Dimer đèn 1000W |
112.000 |
20 |
Dimer quạt 400W |
93.800 |
21 |
Đế âm đơn |
4.250 |
22 |
Đế âm đôi |
15.000 |
23 |
Đế nổi thấp |
5.060 |
24 |
Đế nổi cao |
5.500 |
25 |
Đế âm chứa át cài CB |
5.280 |
CB CÓC, TÉP |
26 |
CB cóc 10A - 30A |
46.200 |
27 |
CB 1P tép 10A - 40A |
50.800 |
28 |
CB 1p tép 50A - 63A |
80.200 |
29 |
CB 2P tép 10A - 40A |
102.000 |
30 |
CB 2P tép 50A - 63A |
156.000 |
31 |
CB 3P tép 10A - 40A |
181.000 |
32 |
CB 3P tép 50A - 63A |
219.000 |
TỦ ĐIỆN |
33 |
Tủ điện chứa 2 đến chứa 4 |
95.500 |
34 |
Tủ điện chứ 6 |
151.000 |
35 |
Tủ điện chứa 9 |
240.000 |
36 |
Dây Đt (4 sợi) |
3.420 |
37 |
Dây Đt (8 sợi) (mạng) |
6.460 |
38 |
Dây ăngten (đen) SP |
2.600 |
39 |
Dây ăngten (trắng) SP |
3.880 |
40 |
Dây ăngten (đen) SINO, tốt |
5.880 |
41 |
Box 110 x 110 |
19.000 |
42 |
Box 160 x 160 |
39.800 |